Thống kê sự nghiệp Guðmundur Þórarinsson

Tính đến trận đấu diễn ra ngày vào ngày 21 tháng 12 năm 2020[1]
Số trận và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộMùa giảiGiải vô địchCúpCúp Liên đoànChâu ÂuTổng cộng
Hạng đấuSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắng
Selfoss20091. deild karla?400?4
2010Úrvalsdeild16100161
Tổng cộng165000000165
IBV2011Úrvalsdeild2204020280
20122123020262
Tổng cộng432700040542
Sarpsborg 082013Tippeligaen3030020303
201429431325
Tổng cộng597310020648
Nordsjælland2014–15Danish Superliga15000150
2015–1620100201
Tổng cộng351000000351
Rosenborg2016Tippeligaen2412020281
Norrköping2017Allsvenskan2722040332
201829230322
20192803060370
Tổng cộng84470100001014
New York City2020MLS1901010210
Tổng cộng sự nghiệp300201911703033921

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Guðmundur Þórarinsson http://eurovisionworld.com/?esc=iceland-songs-arti... http://fcn.dk/employee/gudmundur-thorarinsson/ http://www.ksi.is/mot/motalisti/urslit-stada/?MotN... http://www.visir.is/g/2014141018765 http://www.visir.is/g/2015150209041/gudmundur-tok-... http://fotbolti.net/news/19-01-2018/gummi-tota-tek... http://www.rbk.no/news/article/1atpyt1yu61no1l3ovi... http://www.rbk.no/player-profiles/playerID/33193 https://int.soccerway.com/players/-/33193/ https://int.soccerway.com/players/gudhmundur-thora...